来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tàn nhang!
spots!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vết tàn nhang
freckle
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
Đôi vai tàn nhang
freckled shoulders.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lại là mấy bó nhang.
again with the incense.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tóc đỏ và tàng nhang
- red hair and freckles!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- rồi đốt nhang với anh.
- and burn incense with you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bị tàn nhang đầy rồi đấy.
frank:
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tinh thần cậu nhẹ nhang chứ ?
take the ring off. - take off the ring.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
♪ và mặt nó có tàn nhang ♪
and his face became spotty
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô ấy có nhiều tàn nhang.
she had freckles.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
và còn có tàn nhang nữa chứ!
a little short freckled thing!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đốt vài nén nhang cho ông ấy đi.
light some incense for him.
最后更新: 2010-12-04
使用频率: 1
质量:
- chúa ơi. - sẽ chấm thêm tàn nhang.
- gonna put freckles and shit on it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- những nốt tàn nhang dễ thương.
- cute freckles. - really dug her freckles.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô nương đang thắp nhang cho ai vậy?
who is this a memorial for?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
trông giống một nốt ruồi hoặc tàn nhang.
looks like a mole or a freckle. something we missed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nhưng sao lại để lại bó nhang kia nhỉ?
but why leave incense?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
họ tin rằng nhang có mối liên kết với cõi âm.
they believe incense to be associated with the "yin" energies of the dead.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
- tôi rất thích những nốt tàn nhang của cổ.
it was very...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ai lại quan tâm đến mấy người tàn nhang kinh tởm ấy chứ?
who could about such a nasty freckled little thing?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: