您搜索了: niềm vui của bạn , nỗi đau của tôi (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

niềm vui của bạn , nỗi đau của tôi

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

niềm vui của tôi.

英语

good to see you. my pleasure.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

từ bỏ niềm vui, nỗi đau của anh.

英语

give up your pleasure, your pains.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nó là niềm vui của tôi

英语

it was my pleasure

最后更新: 2017-02-07
使用频率: 1
质量:

越南语

nó là niềm vui của tôi.

英语

it's my pleasure.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

phải, đó là niềm vui của tôi.

英语

yeah, it's my pleasure.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đừng đưa nỗi đau của cô cho tôi

英语

don't put your faith in me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nỗi đau của tôi cũng không kém.

英语

it pains me as well.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nụ cười của con là niềm vui của tôi

英语

your smile is my joy

最后更新: 2023-01-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không,niềm vui của tôi là giết người

英语

no, it gives me joy to kill people.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nụ cười của bạnniềm vui của chúng tôi

英语

your smile is my joy

最后更新: 2021-09-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi muốn nó cảm nhận nỗi đau của chúng tôi.

英语

i wanted her to feel our pain.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi cần nỗi đau của cô.

英语

i need your pain. i need your pain.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nô lệ mất nỗi đau của mình.

英语

a slave loses his pain.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi cảm thấy được nỗi đau của anh

英语

i feel your pain, bro. me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn bè là niềm vui của cuộc sống.

英语

friend are the sunshine of life.

最后更新: 2014-11-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

này, doug, tôi cảm thấy nỗi đau của anh

英语

hey, look, doug, i feel your pain, man.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tình yêu là niềm vui ngọt ngào nhất và là nỗi đau nhức buốt nhất

英语

the sweetest joy, the wildest woe is the love

最后更新: 2017-03-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh không sợ hãi nỗi đau của họ.

英语

it's not their pain you're afraid of.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh sợ nỗi đau của chính mình, charles.

英语

it's yours, charles.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy lấy đi sự buồn bã và nỗi đau của anh

英语

(singing) take my mind and take my pain

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,763,961,924 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認