您搜索了: ohh còn tôi là army đã được 3 năm rồi (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

ohh còn tôi là army đã được 3 năm rồi

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

Được 3 năm rồi

英语

for three years.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

còn tôi đã ở đây 16 năm rồi.

英语

i've been here 16 years.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Đã 3 năm rồi .

英语

so what?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi sống ở đây gần được 3 năm rồi.

英语

i've been living here for nearly 3 years.

最后更新: 2013-05-04
使用频率: 1
质量:

越南语

này, tôi đã làm cho anh 3 năm rồi.

英语

dude, i've been your tech guy for like three years.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi ở đấy 3 năm rồi

英语

i've been talking through district 10 for 2 weeks.

最后更新: 2023-02-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chuyện đã 3 năm rồi.

英语

it's been three years already.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã quen/yêu cô ấy được 3 tuần rồi.

英语

i have been in love with her for three weeks.

最后更新: 2013-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

này, tôi đã theo vụ án này được 33 năm rồi.

英语

- no, chill! hey, i've been working this case for 33 years .

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

3 năm rồi.

英语

three years ago.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô ta đã chăm sóc con của hyun được 3 năm rồi.

英语

hyun's baby brother for 3 years.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã uống 3 cốc espressos rồi.

英语

i just had three espressos.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đã 3 năm rồi đấy. Đủ lâu rồi.

英语

it's been three years, okay?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh đã rời khỏi hòn đảo 3 năm rồi.

英语

you've been off the island for three years now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã ở trên đảo này 3 năm rồi, đã học được vài điều.

英语

i've been on this island three years, learned some things.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta đã cùng nhau hơn 3 năm rồi.

英语

together we have studied three long years.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đã 10 năm rồi còn gì.

英语

that was 10 years ago.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đấy là khi còn có tôi. hắn không có tôi giúp đã 12 năm rồi.

英语

that was when he had me, but he hasn't had me for 12 years.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã ngồi tù năm năm rồi. sao tôi biết được?

英语

i was in prison for five years, how should i know?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bố đã nói dối con 3 năm rồi, còn bảo có ông già noel

英语

you bluff me for 3 years saying there's santa claus.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,745,668,804 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認