您搜索了: phiẾu xÁc nhẬn khÁch hÀng (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

phiẾu xÁc nhẬn khÁch hÀng

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

xÁc nhẬn cỦa khÁch hÀng

英语

customer's confirmation

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

phiếu xác nhận

英语

confirmation note

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

bẢng kÊ phiẾu nhẬp nhÓm theo khÁch hÀng

英语

receipt transaction list by customer

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

xác nhận giao hàng

英语

delivery confirmation

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

tiếp nhận yêu cầu từ khách hàng

英语

receiving requests

最后更新: 2023-11-13
使用频率: 1
质量:

越南语

bảng xác nhận ap/ nhà cung cấp ar/ khách hàng

英语

customer/supplier ar/ap confirmation sheet

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

bảng kê phiếu nhập nhóm theo mặt hàng của khách hàng

英语

receipt transaction list by item of customer

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

bảng xác nhận công nợ tài khoản 1, khách hàng 2

英语

customer/supplier ar/ap confirmation sheet account 1, customer 2

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

bảng xác nhận công nợ (lên cho tất cả các khách hàng)

英语

customer/supplier ar/ap confirmation sheet (all customers)

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

tôi chưa nhận khách mới.

英语

i'm not even taking any new clients.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

xác nhận

英语

confirm

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:

越南语

xác nhận.

英语

confirmed.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

越南语

xác nhận!

英语

- affirmative!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

越南语

- xác nhận.

英语

- apprοved.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

giẤy xÁc nhẬn

英语

object

最后更新: 2021-02-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"xác nhận" .

英语

"affirmation."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

ssl cần thiết chứng nhận khách

英语

ssl require clientcert

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- mã xác nhận.

英语

it's a challenge code.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sau vụ toro nhỏ, chúng tôi không nhận khách hàng mới.

英语

after little toro, we're not takin' on any new customers.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

norad xác nhận...

英语

sir. norad confirms...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,762,669,144 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認