来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
xÁc nhẬn cỦa khÁch hÀng
customer's confirmation
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
phiếu xác nhận
confirmation note
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
bẢng kÊ phiẾu nhẬp nhÓm theo khÁch hÀng
receipt transaction list by customer
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
xác nhận giao hàng
delivery confirmation
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
tiếp nhận yêu cầu từ khách hàng
receiving requests
最后更新: 2023-11-13
使用频率: 1
质量:
bảng xác nhận ap/ nhà cung cấp ar/ khách hàng
customer/supplier ar/ap confirmation sheet
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
bảng kê phiếu nhập nhóm theo mặt hàng của khách hàng
receipt transaction list by item of customer
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
bảng xác nhận công nợ tài khoản 1, khách hàng 2
customer/supplier ar/ap confirmation sheet account 1, customer 2
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
bảng xác nhận công nợ (lên cho tất cả các khách hàng)
customer/supplier ar/ap confirmation sheet (all customers)
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
tôi chưa nhận khách mới.
i'm not even taking any new clients.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
xác nhận
confirm
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
xác nhận.
confirmed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
xác nhận!
- affirmative!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
- xác nhận.
- apprοved.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
giẤy xÁc nhẬn
object
最后更新: 2021-02-24
使用频率: 1
质量:
参考:
"xác nhận" .
"affirmation."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
ssl cần thiết chứng nhận khách
ssl require clientcert
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
- mã xác nhận.
it's a challenge code.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sau vụ toro nhỏ, chúng tôi không nhận khách hàng mới.
after little toro, we're not takin' on any new customers.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
norad xác nhận...
sir. norad confirms...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: