您搜索了: phiếu đề nghị tạm ứng (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

phiếu đề nghị tạm ứng

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

phiếu đề nghị thanh toán

英语

phiếu đề nghị thanh toán

最后更新: 2020-12-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phiếu đề tên

英语

name tag

最后更新: 2015-01-19
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

chi tiết phiếu thanh toán tạm ứng

英语

service invoice (buy) detail 2

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

tạm ứng

英语

responsibility allowance

最后更新: 2021-10-31
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi cần nột phiếu/giấy đề nghị thanh toán.

英语

i need a payment request form.

最后更新: 2012-04-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

đề nghị...

英语

how would you suggest ...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

À...đề nghị....

英语

my god! the proposal...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

đề nghị vay vốn

英语

application for loan

最后更新: 2022-04-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một lời đề nghị.

英语

an offer.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đặt cọc/tạm ứng

英语

deposit/temporary advance

最后更新: 2019-07-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi muốn đề nghị...

英语

- i would suggest...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

đề nghị thanh toán

英语

confirmation of quantity record

最后更新: 2023-08-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cứ trình đề nghị.

英语

file the motion.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tẠm Ứng bỒi thƯỜng:

英语

indemnity advance:

最后更新: 2019-04-25
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

số tiền tạm ứng kỳ này

英语

current period advanced amount

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đề nghị bỏ phiếu.

英语

i say we vote on it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vì vậy, tôi muốn đề nghị... tạm nghỉ một thời gian ngắn...

英语

therefore, i would like to suggest... a resumption after a short time...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chi quá số tiền tạm ứng (iii)

英语

disbursement over advanced amount (iii)

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

phƯƠng thỨc thanh toÁn vÀ tẠm Ứng:

英语

methods of payment and advance

最后更新: 2019-05-03
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

làm tròn tạm ứng :

英语

rounded indemnity advance :

最后更新: 2019-04-25
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,761,764,758 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認