来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
phiếu đề nghị thanh toán
phiếu đề nghị thanh toán
最后更新: 2020-12-16
使用频率: 1
质量:
参考:
phiếu đề tên
name tag
最后更新: 2015-01-19
使用频率: 2
质量:
参考:
chi tiết phiếu thanh toán tạm ứng
service invoice (buy) detail 2
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
tạm ứng
responsibility allowance
最后更新: 2021-10-31
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi cần nột phiếu/giấy đề nghị thanh toán.
i need a payment request form.
最后更新: 2012-04-20
使用频率: 1
质量:
参考:
cô đề nghị...
how would you suggest ...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
À...đề nghị....
my god! the proposal...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
đề nghị vay vốn
application for loan
最后更新: 2022-04-27
使用频率: 1
质量:
参考:
một lời đề nghị.
an offer.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đặt cọc/tạm ứng
deposit/temporary advance
最后更新: 2019-07-15
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi muốn đề nghị...
- i would suggest...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
đề nghị thanh toán
confirmation of quantity record
最后更新: 2023-08-30
使用频率: 1
质量:
参考:
cứ trình đề nghị.
file the motion.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tẠm Ứng bỒi thƯỜng:
indemnity advance:
最后更新: 2019-04-25
使用频率: 2
质量:
参考:
số tiền tạm ứng kỳ này
current period advanced amount
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
tôi đề nghị bỏ phiếu.
i say we vote on it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vì vậy, tôi muốn đề nghị... tạm nghỉ một thời gian ngắn...
therefore, i would like to suggest... a resumption after a short time...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chi quá số tiền tạm ứng (iii)
disbursement over advanced amount (iii)
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
phƯƠng thỨc thanh toÁn vÀ tẠm Ứng:
methods of payment and advance
最后更新: 2019-05-03
使用频率: 2
质量:
参考:
làm tròn tạm ứng :
rounded indemnity advance :
最后更新: 2019-04-25
使用频率: 2
质量:
参考: