您搜索了: quá nhiều nên bị nhàm (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

quá nhiều nên bị nhàm

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

nhiều thế giới quá nên...

英语

so many worlds...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

quá xui nên mới bị như thế.

英语

we fully pulled the short straw on that one.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không có quá nhiều máu, nên anh ta hẳn bị giết ở nơi khác.

英语

well, there's not a lot of blood, so he must have been killed someplace else.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chị uống nhiều quá rồi , chị nên ...

英语

i think you may have had a little too much to drink. maybe you should...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đừng nên đòi hỏi quá nhiều từ mẹ.

英语

we don't want to demand to much of her.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhiều chuyện quá nên quên làm, nên...

英语

in all the excitement i forgot to do it, so...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hoặc là tôi không nên suy nghĩ quá nhiều.

英语

or studio apartment if we're getting real here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cậu không nên thương hại chúng quá nhiều.

英语

you shouldn't pity them too much.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ôi, anh bị cắn nhiều quá.

英语

oh, you are so bitten.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- nó bị ăn đấm nhiều quá.

英语

- he's taking too many hits.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

con trai không nên khóc nhiều quá.

英语

boys shouidn't cry so much.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

phải, em không nên nói nhiều quá.

英语

yed. i dhouldn't talk too much.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

khi anh ấy lên 10, anh ấy cho quá nhiều m-80s vào toilet

英语

when he was ten, he put one too many m-80s in the toilet bowl.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em không nên muốn có hạnh phúc nhiều quá.

英语

i dhouldn't have wanted to be happy too much.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- em yêu, em không nên uống nhiều quá.

英语

- darling, you dhouldn't drink too much.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- th? th́ l? nh lùng quá

英语

- that's a little cold-blooded.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

% 1 (% 2 -% 3x% 4 điểm ảnh)

英语

%1 (%2 - %3x%4 pixels)

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

获取更好的翻译,从
7,747,303,646 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認