来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ném, quăng
cast
最后更新: 2015-01-31
使用频率: 2
质量:
quăng dây!
englehorn! cast off!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
quăng bỏ đi.
throw it away.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
quăng đống rác vào gara hàng xóm.
so you go out the back way into an alley and drop off your trash by their garage.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- quăng nó ra!
throw him out!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
quăng túi lên đây
get out! toss the bags!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
quăng nó đi ngay.
toss it now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- quăng cho tôi đi
- hit me, i'm open. - hike, hike!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
quăng tao cái boong
pass me the bong
最后更新: 2023-04-19
使用频率: 1
质量:
参考:
mẹ quăng hết quần áo.
i threw off my clothes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mấy ông cụ kia quăng rác vào tổ tụi tôi.
these old townies trashed our frat house!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- koba bị quăng xuống.
-what is this?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh quăng cái nón của tôi.
you tossed my hat out the window.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mr.go đã quăng gậy đi.
the bat strikes a spectator
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- em đã quăng bỏ hết rồi.
i threw them all away.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chỉ quăng cái gạt tàn thôi?
- just that?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ai cũng có lúc bị quăng thôi.
ain't a man that can't be thrown.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bán buôn kim loại và quăng kim loại
wholesale of metal and metallic ore
最后更新: 2019-08-01
使用频率: 1
质量:
参考:
chỉ cần quăng ông ta xuống nước.
i'll do it. -just get him in the water.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chuyện này sao cứ quăng cho mình?
why is he sending me alone on this?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: