您搜索了: quăng rác (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

quăng rác

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

ném, quăng

英语

cast

最后更新: 2015-01-31
使用频率: 2
质量:

越南语

quăng dây!

英语

englehorn! cast off!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

quăng bỏ đi.

英语

throw it away.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

quăng đống rác vào gara hàng xóm.

英语

so you go out the back way into an alley and drop off your trash by their garage.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- quăng nó ra!

英语

throw him out!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

quăng túi lên đây

英语

get out! toss the bags!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

quăng nó đi ngay.

英语

toss it now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- quăng cho tôi đi

英语

- hit me, i'm open. - hike, hike!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

quăng tao cái boong

英语

pass me the bong

最后更新: 2023-04-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mẹ quăng hết quần áo.

英语

i threw off my clothes.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mấy ông cụ kia quăng rác vào tổ tụi tôi.

英语

these old townies trashed our frat house!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- koba bị quăng xuống.

英语

-what is this?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh quăng cái nón của tôi.

英语

you tossed my hat out the window.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mr.go đã quăng gậy đi.

英语

the bat strikes a spectator

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- em đã quăng bỏ hết rồi.

英语

i threw them all away.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chỉ quăng cái gạt tàn thôi?

英语

- just that?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ai cũng có lúc bị quăng thôi.

英语

ain't a man that can't be thrown.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bán buôn kim loại và quăng kim loại

英语

wholesale of metal and metallic ore

最后更新: 2019-08-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chỉ cần quăng ông ta xuống nước.

英语

i'll do it. -just get him in the water.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chuyện này sao cứ quăng cho mình?

英语

why is he sending me alone on this?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,763,711,845 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認