来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
giảm tắc đường
active in work and study
最后更新: 2021-10-13
使用频率: 1
质量:
参考:
những quy tắc.
rules.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tíc tắc, tíc tắc.
tick, tοck. tick, tοck.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- không phép tắc.
- no rules.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tít tắc - tít tắc
- tick took!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
(t.anh) tắc xi.
taxi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tích tắc, tích tắc, tích tắc.
tick-tock. tick-tock. tick-tick-tock.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu ta bị tắc một quả nặng nề.
he gets swallowed up by this huge, ugly nose tackle.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
biết gì không? tôi đi ngay bây giờ thuê quả tắc xi và chạy vòng quanh nước mỹ gí đèn pin trên ngực anh.
i will literally rent a camper, and we will drive across america with my flashlight on your chest.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: