您搜索了: rọc (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

rọc

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

ròng rọc

英语

pulley

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

越南语

dây ròng rọc.

英语

rope pulley.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

khối ròng rọc nâng

英语

pully block hoist

最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:

越南语

cắt dây ròng rọc.

英语

cut 'em!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

(thuộc) ròng rọc

英语

trochlear

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

Đứng cạnh dây ròng rọc.

英语

stand by the falls.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hệ thống dây ròng rọc.

英语

pulley system.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bảo ông ta phải có ròng rọc

英语

tell him he's going to need a pulley to move it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thấy cái ròng rọc kia không?

英语

see that pulley there?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ròng rọc và bao cát cột bên dưới.

英语

sou'west by west, sir. mr calamy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cho ròng rọc vào dọc thanh ngang.

英语

- set royals and courses.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đó là một hệ thống dây và ròng rọc.

英语

it's a system of ropes and pulleys.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tốt lắm, tốt lắm. ròng rọc tốt không?

英语

that felt good, that felt good.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh định làm gì với cái dao rọc giấy đó thế?

英语

what are you gonna do with that box cutter?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chắc ổng đã bị trợt và té lên cây dao rọc giấy.

英语

he must have slipped and fallen..

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

dây thừng trên cái ròng rọc này được nhúng vô acid.

英语

the cord on this pulley is soaked with acid.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cột cái ròng rọc đó lại rồi thả một sợi dây khác xuống đây.

英语

re-thread that pulley and get another rope down here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

máy đo khí tượng, địa trắc học bơm hơi, ròng rọc, máy hơi nước...

英语

armillary sphere, terrestrial globe air pump, pulley system, steam engine...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

3 hay 4 cái ròng rọc, giá treo súng cabin, băng đeo, khoan điện... và một cái móc an toàn.

英语

three or four pulleys, rack of carabiners, a sling, powerdrill ... and a pull kit.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chỉ cần cái mỏ neo này hạ xuống, dây xích sắt sẽ nâng lên, thông qua ròng rọc 2 bên, đưa thân cây xuống núi.

英语

when the anchor descends, the chain rode will ascend, and sends the trunk downhill via the pulley.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,763,953,982 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認