尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
sảy
从: 机器翻译 建议更好的译文 质量:
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
sảy thai
miscarriage
最后更新: 2014-01-09 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
hết sảy.
splendid!
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
hết sảy!
serious shit!
- hết sảy nha!
cái sảy nảy ung.
a spark is sufficient to kindle a great fire.
最后更新: 2014-11-16 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
- kỳ diệu hết sảy.
- that would be awesome.
cái gì sảy ra vậy?
what is that?
cô từng sảy thai hai lần
you had miscarriage twice
tôi nghĩ tôi đã bị sảy.
it's the baby. i think i lost it.
chuyện gì sảy ra vậy?
what happened?
mấy cái này sảy ra suốt mà.
that stuff happens all the time.
chuyện gì đã sảy ra thế?
món cà muối ở đây là hết sảy.
pickled eggs here are fantastic.
chuyện gì sảy ra với anh thế?
what's up with you?
cô ta sảy thai và trách chúng tôi.
she miscarried, blamed us.
có chuyện gì sảy ra với cô ấy vậy?
what's *******
- anh không biết đã sảy ra chuyện gì.
- i didn't know what was happening.
nói cho chúng tôi biết chuyện gì sảy ra tiếp.
tell us what happened.
anh nghĩ đã đến lúc chúng ta tìm hiểu cái gì đã sảy ra
i think it's time we found out what's going on.
Điều gì sẽ sảy ra nếu anh làm điều đó với em chứ?
- what if i fuck you anyway?