来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
số 'chuyến bay thường xuyên'
number of 'regular flights'
最后更新: 2022-04-15
使用频率: 2
质量:
参考:
số 'chuyến bay thường xuyên' chính của bạn là gì
what is your main 'regular' flight number
最后更新: 2017-07-05
使用频率: 1
质量:
参考:
thường xuyên
often
最后更新: 2019-06-03
使用频率: 5
质量:
参考:
một chuyến bay thường lệ.
it's a routine flight.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- thường xuyên.
- constantly.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chuyến bay phi thường thật đấy!
that was one supersonic flight!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
quá thường xuyên?
so often?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cải tiến thường xuyên
regular improvement
最后更新: 2019-08-01
使用频率: 1
质量:
参考:
mất ngủ thường xuyên.
- the insomnia is permanent for me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thường xuyên không?
yes, but how often?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- không thường xuyên.
not recently.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- có, rất thường xuyên.
- yes, quite often.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy ghi mã số chuyến bay.
please enter the flight number.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hạn mức tín dụng thường xuyên
credit grantee
最后更新: 2020-05-23
使用频率: 1
质量:
参考:
anh nghĩ về nó thường xuyên.
i think about you like all the time.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh thường xuyên bị hôi chân
that one time!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- ta sẽ liên lạc thường xuyên.
i'll keep in touch,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi thường xuyên gặp nhau.
we saw each other often.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
một chuyến xe lửa chở những người làm việc đi về thường xuyên.
a train carrying commuters to and from work.
最后更新: 2012-03-13
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi thường xuyên tới chùa viên quang
why do you have my phone number
最后更新: 2024-04-04
使用频率: 1
质量:
参考: