来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- sự bất hạnh trong tình yêu?
- her unluckiness in love?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sự bất hoà trong hội nghị g8?
the discord at this year's g8 summit?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi có một sự bất lợi trong đó
i had a disadvantage in that
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
sự bất tử.
immortality.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
sự bất tử?
immortality? [scoffs]
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
và sự bất công
is he sick? no fool, we're going to kill him. and simba too.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi rất xin lỗi vì sự bất cẩn này
i am so sorry about this
最后更新: 2023-07-07
使用频率: 1
质量:
hắn bất cẩn à?
was he careless?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
(sự) bất hoạt x
x-inactivation
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
là một sự bất ngờ.
it's a surprise.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh bất cẩn... khó ưa.
you were reckless... pushy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
con trai của sự bất ngờ
the son of a bitch!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cái đó đúng là bất cẩn.
that sure was careless.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dành một sự bất ngờ mà!
no need to panic.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
xin lỗi vì sự bất tiện này
最后更新: 2020-07-21
使用频率: 1
质量:
参考:
bọn chúng có vẻ bất cẩn.
they don't seem to have a care in the world.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sao bác lại bất cẩn như thế?
you are so careless
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hắn không bất cẩn đến thế đâu.
he's not that careless.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
làm sao tôi có thể bất cẩn thế?
how could i have been so careless ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bất cẩn thế? cảm giác chung thôi.
the feeling is mutual.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: