您搜索了: sự cố khi đăng nhập (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

sự cố khi đăng nhập

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

khi đăng nhập

英语

on login

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

Đăng nhập

英语

login

最后更新: 2015-06-07
使用频率: 21
质量:

参考: Wikipedia

越南语

sự cố gắng

英语

attemp

最后更新: 2020-12-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tên đăng nhập.

英语

login name.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sự cố nhỏ?

英语

minor?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

& id đăng nhập:

英语

& login id:

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

mật khẩu đăng nhập

英语

username or password is incorrect – please try again

最后更新: 2021-11-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mật khẩu đăng nhập.

英语

login password.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

văn lệnh đăng nhập:

英语

logon script:

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đăng nhập thành công

英语

wrong password or account

最后更新: 2022-02-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đang đăng nhập vào mạng...

英语

logging on to network...

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vui lòng đăng nhập tại:

英语

please log in:

最后更新: 2017-04-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"Đăng nhập thành công"

英语

sign up success

最后更新: 2021-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

cho phép & khách đăng nhập

英语

allow guest logins

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

10045=Đăng nhập người dùng

英语

10045=user logon

最后更新: 2018-10-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hô trợ giải đáp các thắc mắc và xử lý các khiếu nại sự cố khi xảy ra

英语

help answer questions and handle incident complaints when they occur

最后更新: 2021-04-15
使用频率: 5
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,762,948,181 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認