您搜索了: sự phê phán về (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

sự phê phán về

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi không phê phán.

英语

i'm not being judgmental,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi không phê phán cô.

英语

no, i'm not knocking it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- anh đã thực sự phê lòi.

英语

- you were really fucked up.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

rồi tên thẩm phán về tới nhà.

英语

then the judge came home.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

năng lực phê phán, hiểu bết sâu sắc

英语

critical abilities

最后更新: 2015-01-21
使用频率: 2
质量:

越南语

sự phê bình làm cho anh ấy khó chịu

英语

criticism made him wriggle

最后更新: 2012-03-15
使用频率: 1
质量:

越南语

Đàm phán về vấn đề nhượng quyền.

英语

negotiation is about concession.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

phê phán kế hoạch này là chủ bại!

英语

to criticize the plan is defeatist!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn phê phán tôi vì thắc mắc nhiều quá.

英语

you criticized me for arguing too much.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ai có thể phê phán việc chúng ta làm chứ?

英语

who could blame us?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

con đường từ phòng anh tới nhà vệ sinh là sự phê bình của các cặp mắt phán xét

英语

that stretch of hallway from my door to that restroom is a... gauntlet of... judging eyes.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

và cô cũng có thể đi nếu cô chỉ biết phê phán tôi.

英语

and you can go too if all you can think to do is criticise me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

lúc này, họ đang có được sự phê chuẩn chính thức.

英语

at the moment, they have official sanction.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

quả nhân đã quá cô độc... tự 1 mình chịu nhiều phê phán...

英语

alone, i have endured so much criticism

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

giờ chúng ta đang đàm phán về kinh doanh, không phải an ninh quốc gia.

英语

this is not national security we are negotiating now, but business.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cậu có thể nhìn tôi với ánh mắt phê phán đó nếu cậu muốn, nhưng tôi mặc kệ.

英语

you can look at me with those judgmental, incriminating eyes all you want, but i bullshit you not.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh có thể đàm phán về một cuộc trao đổi hoặc sử dụng vũ lực đó thường là phương pháp của anh

英语

maybe you could negotiate a deal, or take them by force, that tends to be your method.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bất chấp những gì xảy ra cho gia đình ổng, tôi chưa bao giờ nghe ổng phê phán người pháp.

英语

despite what happened to his family, i never heard him criticize the french.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi nghĩ anh darcy không có quyền gì mà phê phán và chỉ đạo bạn mình phải có hạnh phúc theo cách nào.

英语

i don't see what right mr darcy had to determine and direct in what way his friend was to be happy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

*cục quản lý thực phẩm và dược phẩm. nhưng tôi không đợi được sự phê duyệt của fda*

英语

but i couldn't wait for the fda.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,770,842,001 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認