来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tác động
act
最后更新: 2015-01-31
使用频率: 2
质量:
tác động đệm
buffering
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
sự tác động về xúc giác
tactile interaction
最后更新: 2015-01-21
使用频率: 2
质量:
không tác động
do not affect
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
nó gây tác động.
it turns.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có 2 dấu vết của sự tác động.
two imprints of impact.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chuẩn bị tác động
brace for impact!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tác động của nhiệt.
burn
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sự tác dụng, lợi ích.
benefit
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
Đó là sự tác động hiếm thấy của summer
it was a rare quality, this "summer effect."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
sợi tác động kiểu adrenalin
adrenergic fibres
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
tác động của âm thanh.
a s ound
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
(sự) trao đổi ion dương, tác động bởi axit
cation exchange
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
tác động ngược dương tính
positive feedback
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
sự tác động của cây kim (cảnh báo tránh xem)
needle
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sự tác dụng, chế độ làm việc .
duty
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
bộ phận truyền động, bộ phận tác động
actuator
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
tác động điều chỉnh, tác động điều khiển
control action
最后更新: 2015-01-31
使用频率: 2
质量:
tôi không biết là đã có sự tác động nào từ hà nội hay không.
i wonder if some influence has been exercised from hanoi.
最后更新: 2014-10-05
使用频率: 1
质量:
nên sử dụng mặt lát nền tại những khu vực có tuyết rơi dưới sự tác động của gió.
a solid deck is recommended in areas where wind driven snow is encountered.
最后更新: 2019-06-25
使用频率: 1
质量: