您搜索了: sau 8 năm thì tôi vẫn mặc vừa nó (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

sau 8 năm thì tôi vẫn mặc vừa nó

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

sau cùng thì tôi vẫn còn rất trẻ.

英语

i am, after all, very young.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sau 8 năm khốn kiếp

英语

after eight damn years.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sau tất cả thì tôi vẫn muốn giữ lại hơn.

英语

i've always preferred to stay out of all that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

còn lại thì tôi vẫn ổn.

英语

otherwise, i'm good.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ít ra thì tôi vẫn còn sống.

英语

at least it's quick.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

dù có tệ thì tôi vẫn hơn bà.

英语

yeah, i suck so bad i just skunked you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh không nói thì tôi vẫn cứu anh.

英语

even if you won't tell me, i would still save you!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bình thường, thì tôi vẫn bình thường.

英语

normally, i'm quite normal.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tới giờ thì tôi vẫn đang che đậy rất tốt.

英语

- i've had a pretty good run so far.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nếu họ không đồng ý, thì tôi vẫn sẽ cưới.

英语

if they say no, i'll do it anyway.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

dù thích hay không thì tôi vẫn thuộc về đây.

英语

like it or not, i belong here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nếu không tìm ra cách thì... tôi vẫn luôn ở bên anh.

英语

and if we don't... i'm still with you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bởi vì... rốt cuộc thì, tôi vẫn yêu và tôn trọng cô.

英语

because... after all, i still love and respect you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thì tôi vẫn sẵn sàng giao cho anh 57a, chỉ là không sống nữa.

英语

well, i'd be willing to give you 57a, just not alive.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta thu về vài thứ nhưng là cái gì thì tôi vẫn chưa biết.

英语

we got something. what, i don't yet know.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

dù anh có phét lác với người khác thế nào thì tôi vẫn luôn là phụ nữ.

英语

no matter how many people you tell otherwise, i am and always have been a woman.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

dù cậu được pháp luật bảo vệ, thì tôi vẫn không bao giờ tha thứ cho cậu.

英语

even if the law protects you, i'll never forgive you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

dù có chuyện gì đi nữa thì tôi vẫn luôn ở bên cạnh em và yêu em như ngày đầu tiên

英语

i still love you like the first day

最后更新: 2022-02-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng cho dù như thế, nếu có thể thì tôi vẫn muốn đó sẽ là nghề nghiệp của mình.

英语

but despite it all, i want to make it my career... if i can.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh đi spa vào mỗi cuối tuần ...với những cuộc gọi điện thoại nửa đêm thì tôi vẫn phải có ngày nghỉ chứ

英语

you get six to nine months of the spa weekends, late-night phone calls. i'd still have my days free to work.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,762,632,646 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認