来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
sau cùng thì tôi vẫn còn rất trẻ.
i am, after all, very young.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sau 8 năm khốn kiếp
after eight damn years.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sau tất cả thì tôi vẫn muốn giữ lại hơn.
i've always preferred to stay out of all that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
còn lại thì tôi vẫn ổn.
otherwise, i'm good.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ít ra thì tôi vẫn còn sống.
at least it's quick.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dù có tệ thì tôi vẫn hơn bà.
yeah, i suck so bad i just skunked you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh không nói thì tôi vẫn cứu anh.
even if you won't tell me, i would still save you!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bình thường, thì tôi vẫn bình thường.
normally, i'm quite normal.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tới giờ thì tôi vẫn đang che đậy rất tốt.
- i've had a pretty good run so far.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nếu họ không đồng ý, thì tôi vẫn sẽ cưới.
if they say no, i'll do it anyway.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dù thích hay không thì tôi vẫn thuộc về đây.
like it or not, i belong here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nếu không tìm ra cách thì... tôi vẫn luôn ở bên anh.
and if we don't... i'm still with you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bởi vì... rốt cuộc thì, tôi vẫn yêu và tôn trọng cô.
because... after all, i still love and respect you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thì tôi vẫn sẵn sàng giao cho anh 57a, chỉ là không sống nữa.
well, i'd be willing to give you 57a, just not alive.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng ta thu về vài thứ nhưng là cái gì thì tôi vẫn chưa biết.
we got something. what, i don't yet know.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dù anh có phét lác với người khác thế nào thì tôi vẫn luôn là phụ nữ.
no matter how many people you tell otherwise, i am and always have been a woman.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dù cậu được pháp luật bảo vệ, thì tôi vẫn không bao giờ tha thứ cho cậu.
even if the law protects you, i'll never forgive you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dù có chuyện gì đi nữa thì tôi vẫn luôn ở bên cạnh em và yêu em như ngày đầu tiên
i still love you like the first day
最后更新: 2022-02-11
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng cho dù như thế, nếu có thể thì tôi vẫn muốn đó sẽ là nghề nghiệp của mình.
but despite it all, i want to make it my career... if i can.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đi spa vào mỗi cuối tuần ...với những cuộc gọi điện thoại nửa đêm thì tôi vẫn phải có ngày nghỉ chứ
you get six to nine months of the spa weekends, late-night phone calls. i'd still have my days free to work.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: