来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
vậy mọi chuyện sẽ như thế nào?
what will it be like?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vậy anh sẽ như thế này?
is this how you're going to be?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
và chúng ta vẫn sẽ luôn như thế?
and... we always will be?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
trước thế, sau vẫn thế.
always have and always will.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nó sẽ vẫn ghi như thế.
it's gonna stay that way.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
và em sẽ vẫn như thế thôi.
you will always be immature and irresponsible.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vẫn y vậy.
nothing has.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh vẫn như vậy.
you've still got that look.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
giống y như thế
just like that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- vẫn y như vậy.
- same as always.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vẫn y như ngày xưa!
charlotte?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
larissa vẫn y như cũ.
larissa remarkably the same.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
và anh vẫn còn y như vậy.
and you're still at it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
con vẫn giống y nguyên như vậy.
you look exactly the same.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
y như biển vậy.
like the ocean.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô ấy vẫn đẹp như thế từ trước khi phẫu thuật. cho đến sau khi phẫu thuật, vậy ... phẫu thuật làm gì?
she was as beautiful before her surgery as she was after, so... why bother?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi cũng sẽ làm y như vậy.
i would do exactly the same thing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nếu tôi là anh, tôi cũng sẽ nói y như vậy.
if i was in your place, i'd say the same thing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cô sẽ giống y như vậy.
- you'll be the same.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
y th? o nào nó không mu? n t?
no wonder he didn't want to do it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: