您搜索了: tác động (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tác động

英语

act

最后更新: 2015-01-31
使用频率: 2
质量:

越南语

tác động đệm

英语

buffering

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

không tác động

英语

do not affect

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

nó gây tác động.

英语

it turns.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chuẩn bị tác động

英语

brace for impact!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tác động của nhiệt.

英语

burn

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tác động phản hồi/bẫy

英语

f eedback/entrapment effects

最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:

越南语

tác động của việc đánh thuế

英语

imperfect competition

最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:

越南语

tác động của âm thanh.

英语

a s ound

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tác động của hố đen ?

英语

because of the black hole?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Điều này đang tránh tác động

英语

turn onto a heading of0.92 degrees...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chuyện đó tác động đến tôi.

英语

you go into the restaurant business... because people are always going to have to eat.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không tác động lên người già.

英语

doesn't affect the elderly.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bộ phận truyền động, bộ phận tác động

英语

actuator

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:

越南语

tránh hệ thống tác động nhiệt?

英语

avoid a heat sensitive security system?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tác động điều chỉnh, tác động điều khiển

英语

control action

最后更新: 2015-01-31
使用频率: 2
质量:

获取更好的翻译,从
7,753,826,541 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認