您搜索了: tên của tôi được bà nội đặt cho (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tên của tôi được bà nội đặt cho

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tên của bà nội anh.

英语

my grandmother's name.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

gregory là tên được đặt cho tôi...

英语

oh. gregory was assigned to me...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi lấy tên bà chị đặt cho cháu.

英语

-we named her after my sister.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tên tôi được đặt theo bài hát đó đấy.

英语

i was named after that song.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng đó không phải tên thật của tôi. tôi được cho cái tên đó.

英语

but it's not my real name, it was given to me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Đó là cái tên chúng tôi đặt cho hố đen.

英语

- gargantua? - it's what we're calling the black hole.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vớ vẩn. cứ lấy tên tôi đặt cho 1 giống cây.

英语

something prickly and hard to eradicate.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi sẽ tìm tên nội gián cho ông.

英语

i'll find your mole for you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi chỉ đặt tên con trai của tôi!

英语

i just named my son!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

con mèo đầu tiên của tôi được đặt tên là paris hilton.

英语

my first cat was named paris hilton.

最后更新: 2012-02-24
使用频率: 1
质量:

越南语

- phải, tôi được đặt theo tên cha tôi.

英语

- yes, i was named after my father.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi bất đồng với cái tên ông đặt cho nó.

英语

the, uh, evil minds research museum.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi được cho là mục tiêu của một tên sát thủ.

英语

i'm the supposed target of a killer.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh có thể cho tôi biết tên của mình được chứ?

英语

can you tell me your name?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

alba là tên tôi đã định đặt cho con gái của tôi.

英语

alba is the name i was going to call my daughter.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh ta đặt tên cho họ.

英语

he's given them names.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ai đặt tên cho anh vậy?

英语

so who was it that named you after the sandwich?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bố cho cháu đặt tên cho em.

英语

my dad let me name her.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- anh đặt tên cho chúng?

英语

- you have given them names?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mẹ tôi đặt tên tôi giống cô ấy

英语

my mother named her after me.

最后更新: 2022-10-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,763,610,831 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認