您搜索了: tìm ai đó phù hợp để cưới không khó (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tìm ai đó phù hợp để cưới không khó

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

- con nên tìm ai đó. - không.

英语

- i should go tell somebody.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

# tìm ai đó

英语

♪ to find somebody

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tìm ai đó khác

英语

find somebody else.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sansa mới phù hợp để sinh con cho ta không phải cô.

英语

sansa is fit to bear my children and you are not.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh phải tìm ai đó.

英语

- we have to do something. - what?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tìm ai đó à?

英语

looking for someone?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

# anh sẽ tìm ai đó.

英语

♪ i'll find somebody

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

* nên mẹ tìm ai đó *

英语

* so you found yourself somebody *

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có lẽ người nên tìm ai đó để nhờ đặt cược.

英语

perhaps you should go find someone who does.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vì em chưa tìm được người phù hợp để kết hôn!

英语

why do you ask me such question

最后更新: 2020-04-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta phải tìm ai đó giúp

英语

we have to get near people immediately.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi đang tìm kiếm một ai đó phù hợp với một mối quan hệ tương tự?

英语

we're looking for someone who fits a similar relationship?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hắn yêu cầu tôi tìm ai đó cho hắn.

英语

he asked me to find someone for him.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hỏi loại chỉ phù hợp để khâu miệng bao

英语

ask what kind of thread is suitable for stitching the mouth sack

最后更新: 2023-11-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chắc không? - hãy tìm ai đó để cọ xát với anh đi

英语

find someone to rub against.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cháu phải tìm ai đó có thể ngăn hắn ta lại.

英语

please. you have to find someone... that can stop him.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có lẽ không phải... lúc phù hợp để họp đâu.

英语

yeah. maybe not such good time for a meeting.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cô là người phù hợp để giúp chúng tôi.

英语

- you may be uniquely suited to help us.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta sẽ tìm ai đó phụ trách công việc này.

英语

we'll find someone else for this job.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng sam.. ta không biết nếu chúng ta tìm ai đó

英语

but, sam... i don't know if we're gonna find anyone.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,761,584,996 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認