人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- con nên tìm ai đó. - không.
- i should go tell somebody.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
# tìm ai đó
♪ to find somebody
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tìm ai đó khác
find somebody else.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sansa mới phù hợp để sinh con cho ta không phải cô.
sansa is fit to bear my children and you are not.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh phải tìm ai đó.
- we have to do something. - what?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sơ tìm ai đó à?
looking for someone?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
# anh sẽ tìm ai đó.
♪ i'll find somebody
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
* nên mẹ tìm ai đó *
* so you found yourself somebody *
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
có lẽ người nên tìm ai đó để nhờ đặt cược.
perhaps you should go find someone who does.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vì em chưa tìm được người phù hợp để kết hôn!
why do you ask me such question
最終更新: 2020-04-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta phải tìm ai đó giúp
we have to get near people immediately.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi đang tìm kiếm một ai đó phù hợp với một mối quan hệ tương tự?
we're looking for someone who fits a similar relationship?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hắn yêu cầu tôi tìm ai đó cho hắn.
he asked me to find someone for him.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hỏi loại chỉ phù hợp để khâu miệng bao
ask what kind of thread is suitable for stitching the mouth sack
最終更新: 2023-11-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chắc không? - hãy tìm ai đó để cọ xát với anh đi
find someone to rub against.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cháu phải tìm ai đó có thể ngăn hắn ta lại.
please. you have to find someone... that can stop him.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có lẽ không phải... lúc phù hợp để họp đâu.
yeah. maybe not such good time for a meeting.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cô là người phù hợp để giúp chúng tôi.
- you may be uniquely suited to help us.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta sẽ tìm ai đó phụ trách công việc này.
we'll find someone else for this job.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhưng sam.. ta không biết nếu chúng ta tìm ai đó
but, sam... i don't know if we're gonna find anyone.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: