您搜索了: tính chủ động (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tính chủ động

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

chủ động

英语

proactive

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

越南语

đã chủ động

英语

shy juyeon on 'walking with someone'

最后更新: 2022-03-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chủ động tấn công.

英语

initiate a pre-emptive strike

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

la de bán chủ động

英语

sal semiactive laser

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

chủ động truy ùng họ.

英语

they're actively seeking them out.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ai chủ động trước ?

英语

- who asked who out first?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chủ động trong công việc

英语

improve report quality from time to time

最后更新: 2021-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh phải chủ động lên chứ.

英语

you need to show initiative.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đúng đấy, chủ động hẹn đi.

英语

right, date him!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Ít ra thì tôi chủ động.

英语

- at least i played a hand. - you played a hand and you lost.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

người chủ động bắt chuyện

英语

what is the relationship between us

最后更新: 2023-08-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

từ đó em nắm thế chủ động.

英语

it gave me control.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chủ động đảm bảo công việc của mình

英语

easy to adapt to new environments

最后更新: 2022-12-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta đang mất thế chủ động.

英语

we just lost the initiative.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

kiểu như chủ động phá thai chứ gì?

英语

a sort of retroactive abortion?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chủ động thương lượng giải quyết

英语

take legal responsibility

最后更新: 2021-03-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-tớ hỏi anh ấy... tớ đã chủ động.

英语

- i just asked him. i took control. - i told you that would happen.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi chỉ đơn thuần giành thế chủ động.

英语

if i can't find any trace of you before '89,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

làm việc phải chủ động Đến nhà hắn thăm dò xem

英语

we need to take the initiative and go to his house to check things out.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ta cứ giả đò mình phải chủ động quan hệ.

英语

he pretended i was getting paid to fuck.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,734,365,010 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認