您搜索了: tôi đã có gắng hết mình có thể (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi đã có gắng hết mình có thể

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi đã nghĩ mình có thể.

英语

i meant everything i said last night.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đã có hết.

英语

i was all of those.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đã làm hết sức có thể rồi.

英语

i've done all that i can do.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi nghĩ mình có thể.

英语

i think i do have it in me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đã luôn biết là mình có thể thấy.

英语

i've always known.... i've always known that i could see.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đã có thể kiện anh.

英语

i could sue you.

最后更新: 2014-07-15
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi dám chắc anh đã cố gắng hết mình rồi.

英语

i'm sure you're doing everything you can.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

-tôi chắc mình có thể nghe.

英语

i'm sure i can keep up.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đã có thể chết lúc đó

英语

i could have died out there.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đã có sắp đặt hết rồi.

英语

i made my own arrangements.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chỉ có chúa mới biết, tôi đã cố gắng hết mình.

英语

well... god knows, i tried.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi đã có cái mình cần rồi.

英语

i already got what i need.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi đã có thể thắng.

英语

we would've won the night.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đã cố gắng hết sức mình trong vấn đề hôn nhân.

英语

i did do my best on the question of marriage.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

phải cố gắng hết mình

英语

do your best

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cô nghĩ tôi không cố gắng hết mình?

英语

would you rather i not try at all?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi đã có thể đem theo vài đứa trẻ.

英语

- some of the kids i could've carried.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- bây giờ, cuối cùng tôi đã có thể nói.

英语

- now i feel i can finally tell you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đã cố gắng hết sức mình để đáp ứng nhu cầu của cô ấy.

英语

i tried my best to satisfy her needs.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nó đã cố gắng hết sức, và không ai có thể làm gì hơn.

英语

she did her best, and no one could do more.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,762,796,720 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認