您搜索了: tôi đã gặp cô ấy vài lần trước đây (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi đã gặp cô ấy vài lần trước đây

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi đã gặp anh ấy vài lần.

英语

i met him a few times.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đã gặp vụ này một lần trước đây.

英语

i've got a hookup with one of my boys in the kitchen.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đã từng gặp bạn trước đây

英语

i've met you before

最后更新: 2013-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn nên để tôi gặp cô ấy trước.

英语

you should let me meet her first.

最后更新: 2014-07-22
使用频率: 1
质量:

越南语

hình như tôi chưa gặp cô trước đây?

英语

how is it i haven't seen you before?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi gặp cô ấy 4 năm về trước.

英语

- i saw her four years ago.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi nên gặp cô ấy trước khi kê đơn.

英语

should probably meet her before writing a prescription.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đã bảo cô ấy tới đây...

英语

i asked her to come here...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hình như tôi đã gặp cô ở đâu đó trước đây thì phải?

英语

i've seen you someplace before

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi muốn gặp lại cô ấy lần nữa.

英语

i'd like to maybe see her one more time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

uh... tôi có cảm giác là ... tôi đã nhìn thấy cô ấy trước đây

英语

uh...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi cần gặp cô ấy.

英语

where's caitlin?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn đã gặp cô ấy chưa

英语

have you come to vietnam yet?

最后更新: 2018-12-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bố đã gặp cô ấy rồi.

英语

you met her.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô đã gặp cô ấy chưa?

英语

have you met her? - oh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô ấy nói đã gặp ông từ lâu trước đây.

英语

said she met you a long time ago.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng tôi muốn gặp cô ấy.

英语

but i do want to talk to her.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng khi tôi gặp cô ấy gặp tôi lần đầu tiên

英语

i'm a bit shy to communicate

最后更新: 2022-02-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi gặp cô ấy lần đầu tại cuộc thi ở budapest.

英语

i first saw her at the budapest competition.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khi tôi lần đầu tiên gặp cô ấy,

英语

when i first met her,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,763,167,055 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認