您搜索了: tôi đang ăn cơm tối (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi đang ăn cơm tối

英语

nói xem

最后更新: 2024-04-20
使用频率: 5
质量:

越南语

tôi đang ăn cơm

英语

i am having dinner

最后更新: 2020-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang ăn cơm.

英语

i'm eating rice now.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang ăn cơm trưa

英语

i am having dinner

最后更新: 2020-12-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang ăn

英语

i am going to school

最后更新: 2020-10-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang ăn.

英语

i am eating.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lúc đó tôi đang ăn tối.

英语

i was having dinner.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chúng tôi đang ăn cơm...

英语

- we had this rice thing...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang ăn com

英语

i am eating dinner

最后更新: 2019-12-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang ăn trưa.

英语

i'm at lunch now.

最后更新: 2015-06-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi mới ăn cơm xong

英语

what time is it in your country?

最后更新: 2021-08-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bọn tôi đang ăn mừng.

英语

come on in. we're celebrating.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi đang ăn cà chua.

英语

i'm eating tomatoes.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khi bạn gọi tôi, tôi đang ăn bữa tối

英语

when you called me, i was eating dinner

最后更新: 2014-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang ăn 1 lolipop

英语

i am eating a lolipop

最后更新: 2012-03-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi làm biếng ăn cơm.

英语

i have no appetite for rice.

最后更新: 2014-07-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đã ăn cơm tối chưa ?

英语

bạn thật sự là một người tài giỏi !

最后更新: 2021-09-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi tưởng bà đang nấu cơm tối cơ mà?

英语

what happened to making dinner?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ăn cơm chưa

英语

not eating

最后更新: 2011-12-06
使用频率: 4
质量:

参考: 匿名

越南语

cái tôi đang ăn là của cô.

英语

what's mine is yours.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,762,671,096 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認