您搜索了: tôi đi guốc trong bụng cô (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi đi guốc trong bụng cô

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

- anh đi guốc trong bụng tôi rồi.

英语

- you read me like a book.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tao có thể đi guốc trong bụng mày!

英语

i can see inside your head!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hiểu ai quá rõ, đi guốc trong bụng ai

英语

to read somebody like a book

最后更新: 2013-06-15
使用频率: 1
质量:

越南语

anh đi gìay trong bụng em.

英语

i knew every tiny little inch of you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

"giống như cậu đi guốc trong bụng tôi..."

英语

'it's like you went through my mind...'

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

mẹ nào mà chẳng đi guốc trong bụng con nhỉ.

英语

guess the apple doesn't fall far from the tree.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đây là baby trong bụng cô này!

英语

this is the baby inside of you!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mở cờ trong bụng

英语

one's heart sings with joy

最后更新: 2014-10-22
使用频率: 1
质量:

越南语

Đi guốc vào bụng (ai).

英语

read sb like a book.

最后更新: 2012-08-13
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn luôn ở trong bụng tôi

英语

you always in my heart

最后更新: 2021-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ok, hãy xem trong bụng cô ấy có gì nào.

英语

okay, let's see what she's got in her stomach.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chín tháng, trong bụng bà...

英语

for nine months, in her womb...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh thấy thế nào trong bụng?

英语

- how's your tummy feeling?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- không, bụng tôi. - bụng cô?

英语

- your stomach?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con ma trong bụng mày đang kêu đấy.

英语

we all have a few demons inside of us.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có phải anh đang cười thầm chúng tôi trong bụng không?

英语

are you laughing at us inside?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bắt đầu từ trong bụng như tao đã nói.

英语

from your gut, like i told you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bất cứ thứ gì... tôi còn lại trong bụng, vừa bị tống ra hết rồi

英语

whatever i-- i had left, it just hit the ground.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cháu lấy giẻ nhét vào trong bụng đàn để đỡ ồn

英语

i put a cloth over the strings to lessen the noise.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cậu còn nhớ cảm giác khi ở trong bụng mẹ?

英语

can you remember what it's like to be inside your mother's womb?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,738,014,534 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認