From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
bạn đi guốc trong bụng tôi
clogs in the belly
Last Update: 2024-08-13
Usage Frequency: 1
Quality:
- anh đi guốc trong bụng tôi rồi.
- you read me like a book.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
tao có thể đi guốc trong bụng mày!
i can see inside your head!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
hiểu ai quá rõ, đi guốc trong bụng ai
to read somebody like a book
Last Update: 2013-06-15
Usage Frequency: 1
Quality:
anh đi gìay trong bụng em.
i knew every tiny little inch of you.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
"giống như cậu đi guốc trong bụng tôi..."
'it's like you went through my mind...'
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
mẹ nào mà chẳng đi guốc trong bụng con nhỉ.
guess the apple doesn't fall far from the tree.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Đây là baby trong bụng cô này!
this is the baby inside of you!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
mở cờ trong bụng
one's heart sings with joy
Last Update: 2014-10-22
Usage Frequency: 1
Quality:
Đi guốc vào bụng (ai).
read sb like a book.
Last Update: 2012-08-13
Usage Frequency: 1
Quality:
bạn luôn ở trong bụng tôi
you always in my heart
Last Update: 2021-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
ok, hãy xem trong bụng cô ấy có gì nào.
okay, let's see what she's got in her stomach.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
chín tháng, trong bụng bà...
for nine months, in her womb...
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
- anh thấy thế nào trong bụng?
- how's your tummy feeling?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
- không, bụng tôi. - bụng cô?
- your stomach?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
con ma trong bụng mày đang kêu đấy.
we all have a few demons inside of us.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
có phải anh đang cười thầm chúng tôi trong bụng không?
are you laughing at us inside?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
bắt đầu từ trong bụng như tao đã nói.
from your gut, like i told you.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
bất cứ thứ gì... tôi còn lại trong bụng, vừa bị tống ra hết rồi
whatever i-- i had left, it just hit the ground.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
cháu lấy giẻ nhét vào trong bụng đàn để đỡ ồn
i put a cloth over the strings to lessen the noise.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: