来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi cũng bị khó ngủ.
i have trouble sleeping too.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi khó ngủ.
trouble sleeping.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi bị mất ngủ
最后更新: 2020-10-06
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vẫn khó ngủ.
i'm still not sleeping well.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đêm nào tôi cũng bị khó ngủ.
most nights i have trouble sleeping,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi bị bệnh khó tiêu.
i suffer from indigestion.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi bị lạc
you know what? i'm kind of lost.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi bị bắn.
i just got shot!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khó ngủ hả?
trouble sleeping?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- hơi bị khó.
- kind of don't.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- khó ngủ hả?
having trouble sleeping?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh sẽ khó ngủ.
you'll have trouble sleeping.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khó ngủ quá à?
have a rough night?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
còn lại 10% làm tôi bị mất ngủ.
it's the remaining 10% that i lose sleep over.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chỉ là tối qua tôi bị mất ngủ thôi.
i just didn't sleep much last night.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đêm qua khó ngủ hả
looks like you had a long, nasty night.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
họ bị khó thụ thai.
yeah, they had trouble conceiving.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chúng tôi có làm cô khó ngủ không?
do we keep you awake?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tên tôi là richard slessman, và tôi khó ngủ.
my name is richard slessman, and i have trouble sleeping.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- hắn bị... hắn bị khó tiêu.
- he's-he's got indigestion.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: