来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi chưa buồn ngủ
i do not want go to sleep now
最后更新: 2018-04-03
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi buồn ngủ
i am working in the officekho
最后更新: 2021-03-03
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi rất buồn ngủ
what time is it in your country?
最后更新: 2021-10-05
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi rất buồn ngủ.
i'm just so sleepy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi buồn ngủ quá.
- i just fell asleep.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lý do tôi chưa ngủ
i have not sleep yet
最后更新: 2020-07-22
使用频率: 1
质量:
参考:
bởi vì tôi chưa ngủ.
- why? cos i haven't been sleeping.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đâu có buồn ngủ!
i did not fall asleep!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi cũng buồn ngủ rồi.
- that's it for me tonight.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- con chưa buồn ngủ à?
- do you not want to sleep?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng tôi buồn ngủ quad
i'm sleepy
最后更新: 2024-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi buồn ngủ nhanh quá.
i was fast asleep there.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi chưa bao giờ buồn chán.
- i'm never bored.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
buồn ngủ quá.
boring.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhạc cổ điển làm tôi buồn ngủ
classical music sends me to sleep
最后更新: 2012-08-05
使用频率: 1
质量:
参考:
khi đang hút thì tôi buồn ngủ .
i fell asleep while smoking.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi buồn ngủ tôi cần phải ngủ !
i'm sleepy i need to sleep!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn buồn ngủ chưa
how many hours do left
最后更新: 2021-08-16
使用频率: 1
质量:
参考:
con buồn ngủ quá.
i fell asleep.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con buồn ngủ chưa?
are you sleepy? here we are.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: