您搜索了: tôi chưa hiểu nhiều về ý bạn (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi chưa hiểu nhiều về ý bạn

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi chưa hiểu ý của bạn

英语

i don't quite understand what you mean

最后更新: 2023-08-29
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi chưa hiểu ý bạn cho lắm

英语

and learn meditation

最后更新: 2023-08-20
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi chưa nghĩ nhiều về việc đó.

英语

i hadn't given it much thought.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi chưa hiểu ý anh.

英语

i don't follow you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi chưa có nghĩ nhiều về việc đó.

英语

i haven't thought about it much.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi chưa hiểu

英语

i have not acquired a taste for kenyan tea, i'm afraid.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi chưa hiểu.

英语

excuse me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi chưa hiểu.

英语

- i don't get it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi vẫn chưa hiểu nhiều về quan điểm của cô đối với hôn nhân.

英语

i still don't know much about your attitude towards marriage.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi chưa hiểu lắm?

英语

you don't make sense ever?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chỉ là tôi chưa hiểu lắm.

英语

yeah. i know. it just has no meaning to me in this situation.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi chưa hiểu lắm,thưa ngài.

英语

i don't... fully understand, sir.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi chưa hiểu ông nói gì.

英语

- i'm not all that sure i understand.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

lúc đó tôi chưa hiểu rõ em.

英语

i didn't know you that well then.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

À, tôi không hiểu nhiều về những con chồn sống trong hang đâu.

英语

well, i don't know too much about cave-dwellin' varmints.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh không hiểu nhiều về khả năng tiềm tàng của anh.

英语

he says don't burn hot, burn bright.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có chuyện gì mà tôi chưa hiểu?

英语

is there something i should know about?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh có ý gì, tôi chưa hiểu hết?

英语

what do you mean, i don't understand?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vậy thì ông không hiểu nhiều về chúng tôi rồi, thưa ông.

英语

then you've not spent much time in our company, sir.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có lẽ không phải chúng tôi chưa hiểu rõ về cô mà là về chồng cô.

英语

maybe it's not with you that we have a discrepancy. maybe it's with your husband.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,762,736,846 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認