您搜索了: tôi chưa nghĩ ra (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi chưa nghĩ ra

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

chưa nghĩ ra.

英语

i have no idea.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi chưa nghĩ ra bây giờ

英语

i haven't thought of it yet

最后更新: 2022-01-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cái đấy tôi chưa nghĩ ra.

英语

i haven't figured that out yet.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tớ chưa nghĩ ra

英语

red flag never fall

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi chưa nghĩ tới.

英语

i didn't think.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi chưa từng nghĩ đến

英语

i never thought of it

最后更新: 2021-08-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh vẫn chưa nghĩ ra.

英语

i can still transfer to the regulars.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi chưa bao giờ nghĩ vậy.

英语

i never expected that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-tôi chưa bao giờ nghĩ vậy...

英语

never thought it was.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chưa nghĩ đến.

英语

- oh, this isn't a bag, sir.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi chưa nghĩ đến chuyện đó

英语

i have not thought about that

最后更新: 2021-11-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con chỉ là chưa nghĩ ra thôi.

英语

i just haven't thought of it yet.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không, tôi chưa nghĩ chi tiết.

英语

no, not in detail.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi chưa nghĩ tới chuyện đó.

英语

i have not thought of that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- giờ anh vẫn chưa nghĩ ra à?

英语

- have you not figured that out?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi chưa bao giờ nghĩ tới điều đó.

英语

i never thought about that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thật ra, tôi chưa nghĩ tới việc đó.

英语

actually, i haven't thought about it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- em vẫn chưa nghĩ...

英语

- i haven't sorted it yet...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi chưa nghĩ đến chuyện lấy chồng

英语

i'm not thinking about getting married yet

最后更新: 2013-09-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi chưa nghĩ đến chuyện đó.

英语

we haven't thought that far ahead.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,747,096,053 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認