您搜索了: tôi chuân bị đi dự 1 bữa tiệc (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi chuân bị đi dự 1 bữa tiệc

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

- Đi dự bữa tiệc khác.

英语

- another party.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi phải đến 1 bữa tiệc

英语

i actually have a party to get to.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

1 bữa tiệc truy hoan, thưa mẹ.

英语

i was at an orgy, mother. - it was an orgy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

1 bữa tiệc khác hả, alice?

英语

no one's ever seen their house.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sao chúng ta đột nhiên đi dự bữa tiệc với bà ta?

英语

how come we suddenly have to go to one of her parties?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có vẻ đang có 1 bữa tiệc ở đây.

英语

well, it looks like we have a little party here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sao ông lại nghĩ tôi muốn tổ chức 1 bữa tiệc cho harvey dent?

英语

and why do you think i wanna hold a party for harvey dent?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cha tôi hẳn sẽ tổ chức 1 bữa tiệc rượu hảo hạng trước sự giao hội này.

英语

my father would have celebrated such a conjunction with a good wine.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ai muốn 1 bữa tiệc trong không gian nào? .

英语

who wants to have a space dance party?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vài tài liệu đã bị lấy cắp từ 1 bữa tiệc riêng của vài công dân ở khu monterey.

英语

some documents were stolen from a private gathering of citizens in monterey.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ở đây đang có gì vui thế, 1 bữa tiệc thác loạn à?

英语

what's going on here, an orgy or something?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

con đang dự 1 bữa tiệc tuyệt hảo cùng jocasta, và tên vũ phu vô liêm sỉ này bắt cóc con.

英语

i wa sat... a perfectly nice party with jocasta, and this impudent brute abducted me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng con gặp nhau trong 1 bữa tiệc cùng lang thang tìm cái gì đó bỏ bụng

英语

we met them at a keg party, wandering around looking for food.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đó lẽ ra là 1 bữa tiệc lớn ở chỗ carrigan, nhưng hắn muốn tệ hơn...

英语

it was supposed to be big scoff in carrigan, but he want bad.....

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh yêu, chúng ta có thể có 1 bữa tiệc thực sự tuyệt trong phòng này.

英语

boy, we could really have a good party in this room.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cậu không ngại kể cho chúng tôi hoàn cảnh... sai lầm của cậu chứ? tôi đã tới 1 bữa tiệc... và có người đã mời tôi 1 điếu.

英语

i was pretty angry about not getting into the lapd, so i was feeling rebellious and, uh i inhaled.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sẽ giống như cậu tổ chức 1 bữa tiệc hoành tráng trong trường Đh và ai đó bảo rằng phải kết thúc trước 11h.

英语

it's like you're throwing the greatest party on campus and someone's saying it's gotta be over by 11:00.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đây ko phải bữa tiệc, chỉ là giống như... 1 bữa ăn thôi! .

英语

it's not a party, it's just, like, a kickback.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ngày lễ valentine, nơi chiếc cầu dẫn vào lễ hội, ... sau gần 10 năm, ... từ khi cộng đồng thiên chúa giáo bị chấn động, ... khi mà tên thợ mỏ harry warden tàn sát 1 bữa tiệc, ... lấy đi mạng sống của 22 người đàn ông, phụ nữ và trẻ em.

英语

the valentine's day celebration approaches, and it's been nearly 10 years since this god-fearing community was shaken to its core when local miner harry warden went on a killing spree, taking the lives of 22 men, women, and children

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,743,383,287 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認