来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi nghiêm túc.
i'm serious.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi nghiêm túc đấy
i'm serious.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 8
质量:
tôi cũng nghiêm túc.
this is serious.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi nghiêm túc đấy
- paul, seriously.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi nghiêm túc mà.
- i'm serious.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nghiêm túc ...
seriously...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
Ừ, tôi nghiêm túc đấy.
yes, i'm serious.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- nghiêm túc.
- well, serious, you know.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- nghe nè, tôi nghiêm túc.
- look, i'm stable.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi hứa sẽ nói
i swear to you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi hứa sẽ bắn anh.
i promise i'ii shoot you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi hứa sẽ cứu anh ra
- i'll get you out. i promise.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi hứa sẽ quay trở lại.
i'll come right back.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nghiêm túc, nghiêm túc.
real talk, real talk.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi hứa sẽ chăm sóc cho ông.
look after you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi hứa sẽ đưa cậu về đúng giờ
i supposed to be ashley olsen man
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi hứa sẽ không có gì cả.
i promise it's going to be okay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi hứa sẽ quay lại thăm khi có dịp
i promise to come back and visit whenever i can.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi hứa... sẽ cho mở kho thức ăn.
i promise. - you can all hold out.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi hứa sẽ không giữ cô quá lâu đâu.
i promise we won't keep her very long.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: