您搜索了: tôi không được cao cho lắm (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi không được cao cho lắm

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi diễn không được tốt cho lắm.

英语

i wasn't very good.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi không được khỏe lắm

英语

i am fine how about you

最后更新: 2020-06-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không được mới cho lắm.

英语

it's not very fresh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không được...

英语

but i can't, i'm not supposed to...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi thì không tin cho lắm.

英语

i actually don't believe in it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không tốt cho lắm

英语

not very good.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh không được tình táo cho lắm.

英语

you weren't exactly lucid.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không ổn cho lắm?

英语

- not so good.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không hiểu tiếng anh cho lắm

英语

i do not understand english very well

最后更新: 2018-11-09
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

coi bộ anh không được vui cho lắm.

英语

your face is losing the war.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không tốt đẹp cho lắm.

英语

it was not a good fit.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sự thật là thời gian qua tôi không được tốt cho lắm

英语

"being with you was the only time i've ever been happy. "

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

-À, là vì tôi không được thông minh cho lắm.

英语

okay, well, let's say for argument's sake that i'm not smart.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chuyện không được nhu mong đợi cho lắm.

英语

it didn't quite work out that way.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chào cậu, mình không được chào đón cho lắm.

英语

hi, i had a bad reception.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ai thế Ông ta nhìn không được vui cho lắm

英语

who is that? he doesn't look very happy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

dạo này cũng không được thoải mái cho lắm.

英语

i'm not seeing him for long, but i kind of like him.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi nghĩ chúng ta khởi đầu không được thuận lợi cho lắm.

英语

i think we got off on the wrong foot.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không hay rồi anh ấy không được vui cho lắm.

英语

he is not happy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

còn mấy em gái này không được "đã" cho lắm.

英语

and the pussy ain't even that hot.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,761,767,709 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認