来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
một, không biết nấu ăn.
first, i can't cook.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi không biết
i don't know.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 10
质量:
tôi không biết.
- i don't know. i don't know.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
- tôi không biết
no, i didn't.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi không biết.
! - i have no idea!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi không biết!
he have one? -i don't know.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh không biết nấu ăn à?
have you ever cooked a meal?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi cũng biết nấu ăn.
and cook quite well
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vâng, tôi biết nấu ăn.
i know how to cook, yeah.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi còn đoán là cô không biết nấu ăn nữa.
i guess you can't cook either.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi chỉ biết nấu thức ăn
all i know is how to cook. out there, i'm of no use.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em không cần biết nấu ăn thế nào.
you don't need to know how to cook.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi không tưởng tượng được cô biết nấu ăn!
i did not imagine you could cook! i can't.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi cũng biết nấu ăn nữa.
- l cook too.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mấy tu sĩ này không biết nấu ăn mà.
these monks can't cook.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi không biết, bà ấy đã nấu ăn hay làm gì đó.
i don't know, she was doing some cooking or something.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chẳng ai bảo tôi việc movie star không biết nấu ăn.
nobody told me movie star can't cook.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô biết nấu ăn?
you can cook?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi không biết thật. hầu nữ của tôi nấu đấy,
my women cooked,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi biết nấu súp như...
i make soups like--
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: