来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi không hiểu gì hết.
i don't get it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi không hiểu gì hết.
- i don't get this.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không hiểu gì hết.
i don't get it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi không thể hiểu gì hết.
- i can't figure nothing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- không hiểu gì hết.
- nothing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mặc dù tôi không hiểu gì hết.
as though i didn't know.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi không hiểu gì cả
please speak vietnamese
最后更新: 2024-02-15
使用频率: 1
质量:
anh không hiểu gì hết.
you don't understand anything.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi không hiểu gì cả
- i don't know what you're talking about.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- em không hiểu gì hết.
- i don't understand any ofthis.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi không hiểu gì cơ?
- here you go, guys.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không hiểu gì?
what don't i understand?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô không chịu hiểu gì hết.
nothing you'd understand.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mẹ, mẹ không hiểu gì hết.
ma, you just don't understand.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- không hiểu anh nói gì hết.
i don't know what you're talking about.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không hiểu gì luôn.
i don't get this at all.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi chả hiểu gì hết.
oy. - i don't understand any of this.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô không chịu hiểu gì hết sao?
can't you get anything through your head?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi không hiểu gì về phụ nữ.
-i don't know anything about women.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh không hiểu gì cả
- okay, you're-you're not making any sense. - no, that's just it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: