来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi vừa mới thức dậy
tôi mới thức dậy
最后更新: 2022-03-05
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi dây.
yes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi mới chơi
i just finished playing the game
最后更新: 2023-10-21
使用频率: 1
质量:
参考:
nhìn tôi dây.
look at me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi thức rồi!
i'm already awake!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi thức khuya
i'm a bit tired so i want to sleep a little
最后更新: 2021-04-13
使用频率: 1
质量:
参考:
lính mới, anh mới đặt thức ăn à?
new guy, you order food?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không, tôi mới...
no, no, i just....
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-cho tôi sợi dây.
- a rope, please!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- world... tôi mới.
- world...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi làm một sợi dây.
i made a rope.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi can dây đạn khác!
i need another bandoleer!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-chúng tôi cần dây.
rope. anything else?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vợ tôi vừa mới ngủ, đừng đánh thức cô ấy dậy.
rose is asleep. don't wake her till the mornin'.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi rất tài với dây kẽm.
i can do amazing things with wire, princess.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cho tôi xin dây lưng đi!
give me your belt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi chẳng dây vào đâu.
- i don't get involved.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cho tôi đường dây bảo mật.
wait outside
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thế chúng ta mới cần công thức
that's why i need this formula.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- ta cần ngựa mới hơn thức ăn.
- we need fresh horses more than food.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: