来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi muốn được giống như ông
when i was a child, i wanted to be like you,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
con muốn giống như bọn họ.
i want to be like them.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi chưa từng muốn giống bọn họ.
i never wanted to be like those guys.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi muốn trả thù, giống như anh.
i had my vengeance, as you did.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cũng giống như họ vậy
just like them.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh muốn... giống như tôi?
you want... be like me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi muốn trở thành như họ.
i want to become just like them.
最后更新: 2013-06-08
使用频率: 1
质量:
bố cũng giống như họ thôi!
you're just like them!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
giống như tôi.
like me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
- giống như tôi.
- someone like me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng ta sẽ giống như họ.
we become like them.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
giống như họ bị hút hết... khí.
it's like they're voided of... chi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
họ giống như ta.
they are us.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi muốn cứu anh, nhưng tôi không giống như em họ của anh.
i want to save you, but not without a reward, like your cousin.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
giống như họ làm nó phải quên đi.
zach, are you listening to me? something is going on!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chị xem các bản tin, giống như họ.
i look at news reports, like all of 'em.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cũng giống như họ sẽ làm với mình thôi.
the same they'll do to us.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mày muốn giống nicky?
you wanna be like him?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
...như họ!
...like them!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cháu chỉ muốn giống như những người khác.
i just wanna be like everybody else.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: