来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi chỉ muốn nghỉ ngơi vài ngày.
i just want to rest a few days
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi muốn cô nghỉ ngơi.
- l want you to rest.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi muốn nghỉ ngơi một chút.
i'd like to freshen up a bit.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi muốn nghỉ ngơi, kristo.
i didn't like the hours, mr. kristo.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đang nghỉ ngơi
i dont know..but i have heared the name.. would u like to introduce u with me?
最后更新: 2019-01-25
使用频率: 1
质量:
参考:
anh muốn nghỉ ngơi.
- this is bullshit. - it's here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi không biết tôi muốn nghỉ ngơi.
- i don't know. - give me a break.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bố muốn nghỉ ngơi chút.
i could use a break.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi bị đau đầu và tôi chỉ muốn nghỉ ngơi
medicine
最后更新: 2023-02-13
使用频率: 1
质量:
参考:
con muốn anh ta nghỉ ngơi.
- i want him to rest.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm thấy muốn nghỉ ngơi chưa?
feeling rested, are we?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi muốn thỉnh thoảng tới nghỉ ngơi ở đây.
i'd like to come and rest here from time to time.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh không muốn nghỉ ngơi à?
don't you just want to relax?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi muốn các anh nghỉ ngơi được càng nhiều càng tốt.
i want you as well-rested as possible.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không, em muốn chúng ta nghỉ ngơi.
no, you want us to sit around.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- yeah. - anh muốn nghỉ ngơi mà tôi lại làm phiền.
yeah, you want to get to sleep.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
! v#7853;y, t#244;i #273;#225;ng #273;#7875; l#224;m.
so, am i worthy to serve under captain jack sparrow?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: