您搜索了: tôi ngại lắm (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi ngại lắm

英语

i am very shy

最后更新: 2021-07-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi ngại

英语

what breeze brought you here?

最后更新: 2020-02-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi ngại quá

英语

i'm embarrassed

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-tôi ngại quá.

英语

oh, come on, look.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi ngại chụp ảnh.

英语

i'm camera-shy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn làm tôi ngại quá

英语

you embarrass me too

最后更新: 2023-06-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi ngại đến đám đông.

英语

i'm scared to go into the crowd.

最后更新: 2014-07-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Ừ, tôi ngại với cậu.

英语

- yeah, i'm embarrassed about you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi ngại quá. - Đừng ngại.

英语

i'm flattered?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi ngại đi bác sĩ quá.

英语

- oh, i... i don't much like going to no doctors.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- em ngại lắm. 3, 2, 1...

英语

3...2...1...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

maggie bảo anh ấy hay ngại lắm.

英语

maggie says he's shy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi ngại bắn hụt ông đấy bailey ạ.

英语

and i wouldn't want to miss, mr. bailey.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi ngại nên hãy nhắn tin cho tôi trước

英语

message me first

最后更新: 2024-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thật tình, tôi ngại vì làm phiền anh quá.

英语

i'm sorry tor all the trouble, really.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi ngại phải đồng ý... và rồi tôi vẫn đồng ý.

英语

i was afraid to say yes. - and then i said yes.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không phải là tôi ngại họ, chỉ là tôi thích người da vàng hơn.

英语

they don't scare me, i just like yellow ones better.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không, giao tiếp tiếng anh của tôi không được tốt nên tôi ngại để gặp gỡ và trao đổi trực tiếp

英语

no, my english communication is not good so i am quite afraid to meet and exchange face to face

最后更新: 2019-12-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng tôi ngại rằng như xưa Ê-va bị cám dỗ bởi mưu chước con rắn kia, thì ý tưởng anh em cũng hư đi, mà dời đổi lòng thật thà tinh sạch đối với Ðấng christ chăng.

英语

but i fear, lest by any means, as the serpent beguiled eve through his subtilty, so your minds should be corrupted from the simplicity that is in christ.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

at first glance i'm afraid that i regarded you with rather... những cái tôi ngại ngay từ lần đầu là tôi quan tâm đến anh.... ...a large degree of unworthy suspicion. ...thật cao độ nghi ngờ không đáng.

英语

at first glance i'm afraid that i regarded you with rather a large degree of unworthy suspicion.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,753,468,956 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認