来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi ngủ trước nhé !
i sleep first!
最后更新: 2021-05-15
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi ngủ trước 9 giờ tối
i sleep at 9
最后更新: 2022-02-11
使用频率: 1
质量:
参考:
Đi trước nha.
excuse me
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
xin lỗi tôi đi ngủ trước nhé
i'm sorry i went to bed first
最后更新: 2023-04-11
使用频率: 1
质量:
参考:
muội ngủ trước đi.
you go to sleep first.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi ngủ
i'm stupid
最后更新: 2021-11-16
使用频率: 1
质量:
参考:
- ngủ trước đã nhé?
-fuck her first, right?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tao đi ngủ trước đây
today,i'm so tired
最后更新: 2022-05-15
使用频率: 1
质量:
参考:
xin lỗi anh trước nha.
i'm sorry for this in advance.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nếu cô không muốn ngủ... tôi ngủ trước.
if you're not gonna sleep, i will.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi ngủ quên
you go do not yet
最后更新: 2015-07-07
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chưa từng bị mất ngủ trước khi gặp cô.
you've never seen a sunset before?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- khi tôi ngủ
when i sleep?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chắc là anh nên đi ngủ trước.
maybe you'd better go to bed first.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
giờ này tôi ngủ
original via viet nam chua
最后更新: 2022-05-24
使用频率: 1
质量:
参考:
lúc đó tôi ngủ.
i was asleep.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em sẽ ngủ trước khi em có hứng.
i'd be asleep before they even fuck up the appetizers.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay tôi ngủ quên
i overslept yesterday
最后更新: 2021-07-23
使用频率: 1
质量:
参考:
tỐi qua, tÔi ngỦ quÊn
yesterday i fell asleep
最后更新: 2019-04-11
使用频率: 1
质量:
参考:
giá mà tôi ngủ được!
- wish i could sleep.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: