来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
À, tôi đã có quyết định.
- uh, i'm married.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi nghĩ cậu đã quyết định.
no!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đã có quyết định cho mình.
i have made my decision.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi nghĩ có tôi quyết định rồi
- i think i made my point...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn đã quyết định chưa
have you decided yet
最后更新: 2014-08-01
使用频率: 1
质量:
cô ấy đã có một quyết định tồi.
she made a bad call.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn đã quyết định điều gì
what have you decided
最后更新: 2016-10-21
使用频率: 1
质量:
nhưng tôi nghĩ tôi đã quyết định rồi.
but i think we already have made my head .
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi phải có một quyết định vô cùng khó khăn.
i've reached a very difficult decision.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có vẻ như một quyết định đúng.
seemed like the right move.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi nghĩ rằng bồi thẩm đoàn của angela đã có một phán quyết.
i think angela's jury just reached a verdict.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi nghĩ ta đã có một kế hoạch
i think we got a plan.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng tôi đi đến một quyết định.
we've reached a decision.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- một quyết định đúng.
- the right choice .
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi hy vọng bạn đã có một ngày tốt đẹp
i hope you have a nice day
最后更新: 2021-12-05
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đã đưa ra một quyết định can đảm.
made a bold choice.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Ông đã đưa ra một quyết định khó khăn
- you made a hard call.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi nghĩ bạn đã quên tôi rồi
i think you forgot it
最后更新: 2021-06-22
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta có một quyết định cần phải ra.
we have a decision to make.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi nghĩ chúng tôi đã có một thỏa thuận!
i thought we had a deal!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: