来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi cũng nhớ bạn
i miss you too
最后更新: 2021-11-17
使用频率: 1
质量:
参考:
nhớ bạn
when will you come back to vietnam?
最后更新: 2019-12-17
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi nhớ.
- i remember.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:
参考:
tôi nhớ!
i remember it!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi nhớ.
- yes, i do.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ rất nhớ bạn
i will miss you so much
最后更新: 2021-02-05
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi nhớ rồi.
i remember!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
tôi nhớ anh, anh bạn.
i missed you, too, man.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi nhớ cô.
i missed you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi nhớ bạn nhiều lắm
i miss you so much
最后更新: 2023-12-09
使用频率: 4
质量:
参考:
chúng tôi rất nhớ bạn.
we missed you so much!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi nhớ bạn lắm, anh bạn.
i missed you, buddy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi sẽ rất nhớ bạn
we will miss you very much
最后更新: 2022-04-21
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi nhớ nó cho bạn.
we can remember it for you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi nhớ cậu, bạn thân.
we miss you, pal.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
luôn luôn nhớ bạn
i always remember about you
最后更新: 2023-06-20
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi nhớ maggie.
i miss maggie.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lâu rồi không gặp tôi nhớ bạn
long time no see teng
最后更新: 2021-11-07
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi nhớ anh rất nhiều, anh bạn.
i missed you so much, man.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mình nhớ bạn phát điên
jealous
最后更新: 2020-12-19
使用频率: 1
质量:
参考: