您搜索了: tôi quen mốt chút rồi (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi quen mốt chút rồi

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi quen rồi.

英语

clear. it's getting better.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi quen thế rồi.

英语

i'm used to it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhìn họ suốt tôi quen rồi

英语

i've learnt all these from them

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi quen dùng chung rồi.

英语

i'm good with a roommate.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi quen với nguy hiểm rồi.

英语

- i'm used to dangerous.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- không sao. tôi quen rồi.

英语

- now we're friends.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi quen nhau lâu rồi

英语

we go back a ways.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi quen như vầy rồi.

英语

it's the way we do things.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi biết, tôi quen với nó rồi.

英语

i know, i used to see it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi quen cổ từ lâu lắm rồi.

英语

i've known hera long time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- không, chúng tôi quen rồi.

英语

- no, we put up with him.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi quen biết anh

英语

i know all about it

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cũng bớt chút rồi.

英语

a little bit.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chờ mốt chút, john.

英语

hold on a second, john.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

q. tôi quen với thiết bị này rồi.

英语

- q, i'm familiar with that device.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi quen rồi

英语

we're used to it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

công bằng hơn chút rồi.

英语

let's keep it simple.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi quen anh không?

英语

do i know you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tại vì tôi quen anh.

英语

- 'cause i know you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- anh đã bắt đầu tin tôi một chút rồi chớ?

英语

-you begin to believe me a little?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,763,058,191 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認