来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi rất trân trọng bạn
i really appreciate you
最后更新: 2023-12-11
使用频率: 1
质量:
tôi rất quý bạn
i really like you
最后更新: 2020-04-04
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi rất quý mến bạn
i love you so much
最后更新: 2021-11-14
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi rất thận trọng.
- no. i'm too much of a skeptic.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi thật sự rất kính trọng bạn
wow. you are the hero
最后更新: 2020-12-31
使用频率: 1
质量:
参考:
ta rất quý trọng em.
i have a lot of respect for you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi không tôn trọng bạn
you do not respect me
最后更新: 2020-07-04
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi rất trân trọng điều đó.
i appreciate that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi rất nhớ bạn
i hate this feeling
最后更新: 2021-09-08
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi rất quý nó.
i like it so much.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu rất quý trọng ông tà à?
you are devoted to him?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi rất quan trọng, phải không?
"i'm so fucking important." right?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
tôi quý trọng thời gian rảnh của mình.
i enjoy my leisure minute. fa-da!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi rất quý mến anh ấy
i really like you
最后更新: 2020-10-22
使用频率: 1
质量:
参考:
không, tôi rất quý nó
no. man, i liked it very much.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
rất quý, tôi rất quý nó.
i appreciated it very much.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ngày xưa tôi vẫn rất quý cậu...
i always liked you .
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
rất quý phái
be such a nice gesture.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
rất quý hiếm.
it is extremely rare.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-tôi rất quý anh chàng này!
i love this little fellow.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: