您搜索了: tôi sẽ phản hồi sớm (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi sẽ phản hồi sớm

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi sẽ phản hồi sớm nhất có thể

英语

i will respond as soon as possible

最后更新: 2020-09-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ chờ phản hồi từ bạn

英语

can i come pick you up?

最后更新: 2022-12-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ về sớm.

英语

be back soon.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ vui sớm thôi

英语

i will be back soon

最后更新: 2021-12-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rằng tôi sẽ sớm chết.

英语

that i'd be dead soon.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phẢn hỒi

英语

serious working attitude

最后更新: 2022-10-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi được phản hồi tốt lắm.

英语

i got great reviews.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi hy vọng nhận được phản hồi sớm từ bạn

英语

sorry for the late reply to your email, can you allow me to interview tomorrow?

最后更新: 2019-07-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sự phản hồi

英语

return

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

phản hồi lại.

英语

respond to it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi hy vọng nhận được phản hồi sớm từ bạntừ họ

英语

we still don't get a positive response from them.

最后更新: 2021-12-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mong được phản hồi sớm nhất từ bạn

英语

i wish you a pleasant afternoon

最后更新: 2022-06-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi chưa từng nghe được tin phản hồi.

英语

i never heard back.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

đội chúng tôi đang sửa về vấn đề này, tôi sẽ phản hồi bạn sớm nhất

英语

our dev team is working on this, i will get back to you as soon as possible

最后更新: 2022-02-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mong nhận được sự phản hồi sớm của bạn

英语

as mentioned in the previous mail

最后更新: 2023-06-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã nhận được mail phản hồi từ bạn.

英语

i will come to the interview on time

最后更新: 2019-09-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sếp, tôi không có phản hồi ở đây.

英语

boss, i'm getting no response here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thông tin phản hồi

英语

feedback

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi sẽ phản đối tại mọi phiên tòa!

英语

- i'll fight it in every court!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ phản chiếu cách bạn đối xử với tôi

英语

i'm going to reflect how you treat me

最后更新: 2024-04-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,760,790,207 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認