来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi thích đi cắm trại bởi vì nó vui
i like to go camping because it's fun
最后更新: 2022-06-03
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi thích đi cắm trại bởi vì nó giúp tăng cường vận động
i like going camping because it's fun
最后更新: 2021-08-04
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi thích đi xem phim hơn vì nó làm tôi thấy vui
i prefer to go to the movies because it makes me happy
最后更新: 2022-08-20
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi thích vì nó vừa vặn.
i like the way it fit.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi thích đi bộ.
i like walking.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bởi vì tôi thích thế, nó rất vui.
because i like it. it's fun.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi thích đi du lịch
who do you live with
最后更新: 2021-04-24
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi thích đi du lịch.
i like to travel.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng tôi thích đi nude
but i like to go nude
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi thích đi xe buýt hơn.
i prefer the bus.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi thích đi săn quá đi!
man, i love a hunting trip!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chúng tôi thích đi bộ.
do you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- vâng, tôi thích đi mua sắm.
- yes, i like to go shopping.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không, tôi thích đi bộ hơn.
no, i prefer walking.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi thích đi với người đã quen.
i like to travel with a man i'm used to.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi thích đi biển vào kì nghỉ của mình
i like to go to the beach on my holidays
最后更新: 2022-08-20
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi thích đi nghỉ thêm chuyến nữa.
i fancied another one.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chưa bao giờ đi cắm trại dù chỉ một lần
i never went camping once.
最后更新: 2022-07-03
使用频率: 1
质量:
参考:
giá như trẻ hơn một chút, tôi sẽ đi cắm trại
if i were a bit younger, i would go camping
最后更新: 2014-08-13
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đi đi. - tôi thích đi thì đi thôi.
- i'll leave when i want.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: