您搜索了: tôi thích đi cắm trại bởi vì nó vui (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi thích đi cắm trại bởi vì nó vui

英语

i like to go camping because it's fun

最后更新: 2022-06-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi thích đi cắm trại bởi vì nó giúp tăng cường vận động

英语

i like going camping because it's fun

最后更新: 2021-08-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi thích đi xem phim hơn vì nó làm tôi thấy vui

英语

i prefer to go to the movies because it makes me happy

最后更新: 2022-08-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi thích vì nó vừa vặn.

英语

i like the way it fit.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi thích đi bộ.

英语

i like walking.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bởi vì tôi thích thế, nó rất vui.

英语

because i like it. it's fun.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi thích đi du lịch

英语

who do you live with

最后更新: 2021-04-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi thích đi du lịch.

英语

i like to travel.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng tôi thích đi nude

英语

but i like to go nude

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi thích đi xe buýt hơn.

英语

i prefer the bus.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi thích đi săn quá đi!

英语

man, i love a hunting trip!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chúng tôi thích đi bộ.

英语

do you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- vâng, tôi thích đi mua sắm.

英语

- yes, i like to go shopping.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không, tôi thích đi bộ hơn.

英语

no, i prefer walking.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi thích đi với người đã quen.

英语

i like to travel with a man i'm used to.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi thích đi biển vào kì nghỉ của mình

英语

i like to go to the beach on my holidays

最后更新: 2022-08-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi thích đi nghỉ thêm chuyến nữa.

英语

i fancied another one.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi chưa bao giờ đi cắm trại dù chỉ một lần

英语

i never went camping once.

最后更新: 2022-07-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giá như trẻ hơn một chút, tôi sẽ đi cắm trại

英语

if i were a bit younger, i would go camping

最后更新: 2014-08-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đi đi. - tôi thích đi thì đi thôi.

英语

- i'll leave when i want.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,767,425,354 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認