您搜索了: tôi vẫn luôn cất (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi vẫn luôn cất

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi vẫn luôn nói vậy.

英语

i always said it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi vẫn... tôi vẫn luôn...

英语

i was, i was always,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi vẫn luôn thắc mắc.

英语

- i've always wondered.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi vẫn luôn chờ đợi bạn

英语

i will always wait for you

最后更新: 2020-07-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vẫn luôn luôn thấy anh.

英语

i'll always see you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Điều tôi vẫn luôn làm, kate...

英语

same thing i've always done, kate...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi vẫn luôn cầm gậy tốt.

英语

-i've always been good with a bat.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vẫn luôn là bạn của chị.

英语

i'm still your friend.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vẫn luôn dong buồm đi xa

英语

"i'm always sailing away"

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

- Đó là điều tôi vẫn luôn nói.

英语

- that's what i always say.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vẫn luôn cầu nguyện như thế.

英语

i pray for it all the time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- phải, nhưng tôi vẫn luôn mang ô

英语

yes, but i always carry an umbrella.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi vẫn luôn nhớ đến các bạn.

英语

be still, my beating heart.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chẳng phải tôi vẫn luôn mài nó sao?

英语

-well, it's me who sharpens them

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi vẫn luôn tin vào những luật lệ.

英语

- i am also a believer in rules.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

họ sẽ thấy được điều tôi vẫn luôn bảo họ.

英语

they'll see what i've been telling them.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi có vậy. tôi vẫn luôn cho là mình sai.

英语

i always figure i'm wrong.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi vẫn luôn nói "có gì khác nhau đâu?"

英语

- i always say "what's the difference?"

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

tôi vẫn luôn bảo nàng ấy nên làm thế với anh.

英语

***

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

suốt cuộc đời mình, tôi vẫn luôn ghen tị với robb.

英语

i was jealous of robb my whole life.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,773,038,850 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認