您搜索了: tôi với bạn chỉ có thể là bạn bè (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi với bạn chỉ có thể là bạn bè

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

chúng tôi chỉ là bạn bè.

英语

no. we're just friends.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

xin vui lòng chúng tôi có thể là bạn bè

英语

please can we be friends

最后更新: 2016-07-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi chỉ có thể nhắn tin cho bạn

英语

i can only text you

最后更新: 2018-09-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chỉ có bạn bè thôi.

英语

friends, that's all i have.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi chỉ là bạn bè bây giờ.

英语

we're just friends now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không. bọn tôi chỉ là bạn bè thân.

英语

no, we're just good friends.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang đi với bạn bè

英语

tôi có đội mất rồi

最后更新: 2021-07-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chỉ là bạn bè thôi mà.

英语

he's just a friend.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có bạn bè motel?

英语

you take friends to a motel?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

miễn là tôi chưa giết ông, chúng ta có thể là bạn bè.

英语

as long as i don't kill you, we could be friends.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ấy chỉ là bạn bè thôi.

英语

he's a friend.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng có thể hắn có bạn bè

英语

but he could have friends.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

đối với bạn bè

英语

i usually stay

最后更新: 2018-01-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chỉ một điều, joe cũng có bạn bè.

英语

just one thing. joe has friends.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi thấy bạn hay chụp ảnh với bạn bè

英语

do you have many friends in vietnam?

最后更新: 2022-03-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhắn tin với bạn bè

英语

i'm texting with you

最后更新: 2021-11-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bắt đầu với bạn bè.

英语

starting with my friends.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

185 tôi không có bạn bè ở nơi này.

英语

- i don't have friends in this place.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi có tình cảm với bạn, vượt qua tình  cảm bạn bè một chút

英语

i have feelings for you, a little beyond friendship

最后更新: 2023-04-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không có bạn bè gì ở miami hết.

英语

i didn't have any friends in miami.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,768,216,231 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認