您搜索了: tôi vừa giặt quần áo xong (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi vừa giặt quần áo xong

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

giặt quần áo

英语

sadness

最后更新: 2020-05-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi cũng đi giặt quần áo đây.

英语

i take a bath now

最后更新: 2019-02-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vừa học xong

英语

Đây là thời gian tôi thư giãn

最后更新: 2023-05-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vừa làm xong.

英语

i just did.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giặt quần áo ư?

英语

why? - do blow job!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vừa giặt quần áo xong hôm qua và bây giờ nó đã khô rồi

英语

i just washed my clothes.

最后更新: 2022-11-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vừa mới ăn xong

英语

i've just had a meal

最后更新: 2017-08-16
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

cháu sẽ giặt quần áo.

英语

i'll even wash your clothes.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giặt quần áo gì chứ?

英语

what laundry?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vừa cho cô ấy thay quần áo mới.

英语

i just gave her new clothes.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vừa mới bán hàng xong

英语

i just finished selling

最后更新: 2021-12-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi vừa ăn xong.

英语

we just ate.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vừa cứu mạng anh xong!

英语

i just saved your life.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khoảng 3h tôi giặt quần áo và phoi quần áo

英语

i'm taking a little lunch break

最后更新: 2023-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bỐ tÔi vỪa mỚi Ăn tỐi xong

英语

最后更新: 2023-10-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bọn tôi vừa mới gội đầu xong.

英语

we just washed our hair.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi biết, tôi vừa mới nghe xong.

英语

i know, i just heard.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vừa nối mi cho khách xong

英语

i had just finished work

最后更新: 2019-04-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vừa mới thấy cậu làm thế xong.

英语

i just saw you doing it.

最后更新: 2023-11-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi...tôi vừa thấy ông trên tivi xong.

英语

i just saw you on television.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,759,300,974 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認